Từ đồng nghĩa với "tề nguy"

tế nguy người làm tế người tế lễ
người cúng người hiến tế người phụng sự người thờ cúng
người dâng lễ người hành lễ người tôn thờ người thờ phụng
người cử hành lễ người thực hiện nghi lễ người tổ chức lễ người tham gia lễ
người cầu nguyện người phục vụ người tín ngưỡng người tôn kính