Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tềnh toành"
tự nhiên
ngây thơ
hồn nhiên
ngốc nghếch
khờ khạo
đơn giản
mộc mạc
chân thật
thật thà
vô tư
trong sáng
không giả tạo
bộc trực
thẳng thắn
không màu mè
không phức tạp
dễ thương
vô tư lự
tự phát
không cầu kỳ