Từ đồng nghĩa với "tể"

tề nguy quyền lãnh đạo chỉ huy
quản lý thống trị cai quản điều hành
chính quyền lực lượng đội ngũ quân đội
cộng đồng làng xã vùng bị chiếm khu vực
địa bàn tổ chức hệ thống liên lạc