Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tể"
tề
nguy quyền
lãnh đạo
chỉ huy
quản lý
thống trị
cai quản
điều hành
chính quyền
lực lượng
đội ngũ
quân đội
cộng đồng
làng xã
vùng bị chiếm
khu vực
địa bàn
tổ chức
hệ thống
liên lạc