Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tể chỉnh"
chỉnh tề
gọn gàng
ngăn nắp
sạch sẽ
trật tự
đúng đắn
có quy củ
khoa học
hài hòa
điều độ
cân đối
thanh lịch
tinh tế
đẹp đẽ
mạch lạc
rõ ràng
đúng mực
thích hợp
điềm đạm
ổn định