Từ đồng nghĩa với "tể chỉnh"

chỉnh tề gọn gàng ngăn nắp sạch sẽ
trật tự đúng đắn có quy củ khoa học
hài hòa điều độ cân đối thanh lịch
tinh tế đẹp đẽ mạch lạc rõ ràng
đúng mực thích hợp điềm đạm ổn định