Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tể gia"
quản gia
nội trợ
tổ chức
đảm đang
chăm sóc
quản lý
giúp việc
sắp xếp
chu toàn
điều hành
phục vụ
hỗ trợ
giữ gìn
chăm lo
thực hiện
thực hành
điều phối
giám sát
phân công
tổ chức công việc