Từ đồng nghĩa với "tệ nạn"

tội ác tham nhũng tội lỗi sai trái
độc ác ác độc ác tâm tham lam
hận thù bệnh hoạn tai hại thảm họa
tai họa đáng khinh khốn khổ đau khổ
đau đớn nham hiểm xã hội đen ma túy