Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tệ nạn"
tội ác
tham nhũng
tội lỗi
sai trái
độc ác
ác độc
ác tâm
tham lam
hận thù
bệnh hoạn
tai hại
thảm họa
tai họa
đáng khinh
khốn khổ
đau khổ
đau đớn
nham hiểm
xã hội đen
ma túy