Từ đồng nghĩa với "tỉ"

tỉ dụ tỉ giá tỉ lệ tỉ số
tỉ mỉ tỉ thí tỉ trọng tỉ lệ phần trăm
tỉ lệ nghịch tỉ lệ thuận tỉ lệ đồng nhất tỉ lệ tương đối
tỉ lệ tuyệt đối tỉ lệ trung bình tỉ lệ biến thiên tỉ lệ tăng trưởng
tỉ lệ sinh lời tỉ lệ thất nghiệp tỉ lệ dân số tỉ lệ tiêu thụ