Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉ dụ"
ví dụ
hình ảnh
phép so sánh
so sánh
minh họa
mẫu
mẫu mực
điển hình
tượng trưng
biểu tượng
chứng minh
đại diện
mô phỏng
tương tự
đối chiếu
phép ẩn dụ
phép ví von
phép diễn đạt
phép hình tượng
phép biểu đạt