Từ đồng nghĩa với "tỉ khai"

tách rời ly khai rời bỏ từ bỏ
thoát ly chia tay cắt đứt bỏ rơi
khước từ phản bội đi ngược không theo
bỏ cuộc tách biệt không liên quan xa lánh
cách ly tách mình đi ra không tham gia