Từ đồng nghĩa với "tỉ lệ thuận"

tỉ lệ trực tiếp tương quan trực tiếp tương quan tỉ lệ tỉ lệ đồng biến
tỉ lệ tương ứng tỉ lệ song hành tỉ lệ tương đồng tỉ lệ liên hệ
tỉ lệ phụ thuộc tỉ lệ tương tác tỉ lệ đồng nhất tỉ lệ tương quan
tỉ lệ tương ứng tỉ lệ song song tỉ lệ đồng hành tỉ lệ tương tác
tỉ lệ đồng biến thiên tỉ lệ biến thiên tỉ lệ tương đồng hóa tỉ lệ tương tác hóa