Từ đồng nghĩa với "tỉ lộ bản đổ"

tỉ lệ tỉ số tỉ lệ bản đồ tỉ lệ thu nhỏ
tỉ lệ phóng đại tỉ lệ kích thước tỉ lệ diện tích tỉ lệ chiều dài
tỉ lệ không gian tỉ lệ hình học tỉ lệ tỷ lệ tỉ lệ bản đồ địa lý
tỉ lệ bản đồ kỹ thuật tỉ lệ bản đồ số tỉ lệ bản đồ quy hoạch tỉ lệ bản đồ địa hình
tỉ lệ bản đồ vệ tinh tỉ lệ bản đồ hành chính tỉ lệ bản đồ du lịch tỉ lệ bản đồ giao thông
tỉ lệ bản đồ thành phố