Từ đồng nghĩa với "tỉ suất"

tỷ lệ tỷ số tỷ lệ phần trăm tỷ suất sinh lợi
tỷ suất lợi nhuận tỷ suất khấu hao tỷ suất lãi tỷ lệ tăng trưởng
tỷ lệ chi phí tỷ lệ đầu tư tỷ lệ rủi ro tỷ lệ hoàn vốn
tỷ lệ thu nhập tỷ lệ tiết kiệm tỷ lệ tiêu dùng tỷ lệ thất nghiệp
tỷ lệ dân số tỷ lệ sinh tỷ lệ tử vong tỷ lệ chuyển đổi