Từ đồng nghĩa với "tỉa"

cắt tỉa cắt xén gạt
hớt bào cắt ngắn tỉa bớt
tỉa gọn tỉa thưa tỉa cây tỉa lá
tỉa hoa cắt tỉa cây cắt tỉa lá cắt tỉa hoa
hớt bớt hớt ngắn gọt cắt xén