Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉa vũ trụ"
tỉa
cắt
bớt
nhổ
giảm
hạn chế
lọc
chọn lọc
sàng lọc
tách
phân loại
đánh tỉa
giăm
tỉa cây
tỉa lông mày
tỉa tác
cắt tỉa
cắt gọn
thưa
gọn
điều chỉnh