Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh"
tỉnh táo
nhận thức
cảnh giác
đề phòng
quan tâm
biết rõ
nhận biết
tự ý thức
có ý thức
thấy rõ
lưu tâm
có tri giác
chú ý
bán thức
có ý định
biết được
tâm trí
tỉnh
sáng suốt
nhạy bén
thông minh