Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh anh"
tinh túy
tinh hoa
tinh khiết
tinh anh
tinh chất
tinh thần
tinh tế
tinh vi
tinh mơ
tinh khôi
tinh sạch
tinh xảo
tinh luyện
tinh luyện
tinh tế
tinh tú
tinh đẩu
tinh quang
tinh sương
tinh hồn