Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh bột"
bột
bột mì
bột gạo
bột ngô
bột sắn
bột khoai
bột đậu
bột lúa mạch
bột năng
bột báng
bột bắp
bột nếp
bột sữa
bột cacao
bột trà
bột nghệ
bột tỏi
bột tiêu
bột ớt
bột gia vị