Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh cờ"
tình cờ
ngẫu nhiên
bất ngờ
không ngờ
vô tình
trùng hợp
đột nhiên
chợt
bỗng
thình lình
không dự tính
không mong đợi
không chuẩn bị
đột xuất
tình cờ gặp
tình cờ thấy
tình cờ biết
tình cờ xảy ra
tình cờ xuất hiện
tình cờ phát hiện