Từ đồng nghĩa với "tỉnh gọn"

tinh giản gọn nhẹ tiết kiệm hiệu quả
đơn giản nhỏ gọn tối ưu hợp lý
súc tích linh hoạt chắt chiu tinh tế
khéo léo vừa đủ cân đối thích hợp
điều độ khiêm tốn bớt rườm rà tối thiểu