Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh huống"
tình huống
trạng thái
hoàn cảnh
tình thế
bối cảnh
tình hình
diễn biến
sự kiện
tình trạng
khó khăn
thách thức
cảnh ngộ
sự việc
tình cảnh
môi trường
điều kiện
cơ hội
nguy cơ
sự phát triển
tình hình thực tế