Từ đồng nghĩa với "tỉnh hội"

hội tỉnh hội địa phương hội cấp tỉnh hội đồng tỉnh
hội khu vực hội cấp bộ hội thành phố hội quận
hội huyện hội xã hội nhóm hội đoàn
hội liên hiệp hội đồng hội viên hội nghị
hội thảo hội chợ hội diễn hội thao