Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh hội"
hội tỉnh
hội địa phương
hội cấp tỉnh
hội đồng tỉnh
hội khu vực
hội cấp bộ
hội thành phố
hội quận
hội huyện
hội xã
hội nhóm
hội đoàn
hội liên hiệp
hội đồng
hội viên
hội nghị
hội thảo
hội chợ
hội diễn
hội thao