Từ đồng nghĩa với "tỉnh khô"

thờ ơ bàng quan hờ hững lạnh lùng
vô cảm không cảm xúc tỉnh táo khô khan
trầm tĩnh bình thản vô tư không động lòng
không quan tâm không tỏ ra tỉnh lẻ tỉnh mộng
tỉnh bơ tỉnh rụt tỉnh mát tỉnh lặng