Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh khôn"
khôn ngoan
lanh lợi
thông minh
nhạy bén
tinh ranh
khéo léo
sắc sảo
mau lẹ
tinh tế
khôn khéo
tháo vát
nhanh nhẹn
lanh lợi
tinh ý
khôn lanh
thông thái
sáng suốt
tinh quái
khôn ngoan
khôn khéo