Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh luyện"
tinh chế
luyện kim
làm sạch
khử tạp chất
tinh luyện
luyện
tinh lọc
làm tinh
chế biến
làm trong
làm mới
tinh giản
làm sạch hóa
làm tinh khiết
làm trong suốt
khử trùng
làm sắc
làm tinh khiết hóa
làm tinh khiết hóa học
làm sạch hóa học