Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh lọc"
lọc
tinh chế
làm sạch
tinh lọc
sàng lọc
chọn lọc
loại bỏ
khử
giải độc
tách biệt
phân loại
làm trong
làm tinh khiết
làm rõ
làm sạch hóa
tinh giản
tinh lọc hóa
làm sạch nước
làm sạch tạp chất
làm sạch chất lỏng