Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh mũi"
sống mũi
mũi
đầu mũi
cái mũi
mũi thẳng
mũi cao
mũi dọc
mũi nhọn
mũi đẹp
mũi thanh
mũi tây
mũi cong
mũi lệch
mũi to
mũi nhỏ
mũi tròn
mũi phẳng
mũi hếch
mũi xẹp
mũi gãy