Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh ngủ"
thức tỉnh
thức
thức dậy
thức giấc
tỉnh táo
dậy
dậy lên
đánh thức
làm thức tỉnh
làm tỉnh ngộ
tỉnh ngộ
nhận thức
nhận thức ra
cảnh giác
quan sát
tỉnh lại
tỉnh táo lại
tỉnh dậy
khôi phục
hồi tỉnh