| tinh nhuệ | lực lượng tinh nhuệ | đội quân tinh nhuệ | sẵn sàng |
| khả năng chiến đấu cao | được trang bị đầy đủ | mạnh mẽ | hiệu quả |
| tinh anh | dũng mãnh | xuất sắc | năng lực cao |
| chiến đấu giỏi | đội ngũ mạnh | lực lượng mạnh | quân đội mạnh |
| tinh thần cao | chiến lược tốt | được huấn luyện bài bản | sát thương cao |