Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh nhân dân"
tỉnh thức
tỉnh táo
tỉnh ngộ
tỉnh lược
tỉnh cảm
tỉnh mộng
tỉnh nghĩa
tỉnh tâm
tỉnh lặng
tỉnh mạch
tỉnh dậy
tỉnh lạc
tỉnh cơn
tỉnh hồn
tỉnh thần
tỉnh tảo
tỉnh hưng
tỉnh phúc
tỉnh hải
tỉnh hương