Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh queo"
tỉnh khô
tỉnh táo
bình thản
thản nhiên
vô tư
không lo lắng
không bận tâm
điềm tĩnh
bình yên
không cảm xúc
lạnh lùng
khô khan
cứng nhắc
không nhạy cảm
không mặn mà
vô cảm
hững hờ
thờ ơ
bàng quan
lặng lẽ