Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh quân"
tình lang
người yêu
bạn trai
người tình
chàng
người bạn đời
người bạn tâm giao
người yêu dấu
người thương
tình nhân
bồ
người bạn
người bạn thân
người yêu quý
người yêu thương
người yêu mến
người yêu dấu
người yêu cũ
tình địch
tình cảm