Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh sử"
tình sử
truyện tình
câu chuyện tình yêu
thiên tình sử
tình cảm
mối tình
chuyện tình
tình duyên
tình tiết
kịch tính
bi kịch
lãng mạn
tình yêu
tình huống
cảm xúc
tình cảnh
tình tiết éo le
tình yêu phức tạp
tình yêu trắc trở
tình yêu đầy thử thách