Từ đồng nghĩa với "tỉnh thật"

tỉnh táo tỉnh thức tỉnh ngộ tỉnh mộng
tỉnh dậy tỉnh lại tỉnh trí tỉnh cảm
tỉnh lặng tỉnh tâm tỉnh táo hóa tỉnh thức hóa
tỉnh táo hơn tỉnh táo hơn nữa tỉnh táo hơn bao giờ hết tỉnh táo và sáng suốt
tỉnh táo và minh mẫn tỉnh táo và rõ ràng tỉnh táo và bình tĩnh tỉnh táo và tự tin