Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh tuý"
thuần khiết
tinh khiết
nguyên bản
cốt lõi
chân chính
đích thực
tinh túy
bản sắc
căn cước
tinh hoa
tinh túy văn hóa
cốt yếu
tinh vi
tinh tế
đặc trưng
đặc sắc
nguyên chất
thuần túy
chất lượng
tinh thần