Từ đồng nghĩa với "tỉnh táo"

tỉnh chú ý cảnh giác đề phòng
biết rõ nhận thức nhận biết tự ý thức
có ý thức thông minh quan tâm lưu tâm
thức tỉnh sáng suốt tỉnh táo sáng dạ
tỉnh táo linh hoạt nhạy bén khôn ngoan
mẫn cảm