Từ đồng nghĩa với "tỉnh tự"

tâm tình tâm sự tình cảm tình tự
cảm xúc tâm trạng tâm tư tâm hồn
tâm lý nỗi niềm nỗi lòng tâm ý
tâm sự cảm nghĩ cảm xúc tình yêu
tình thương tình huống tình thế tình cảnh