Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh vệ"
tỉnh vệ
uất ức
thần thoại
người con gái
chim nhỏ
hóa thảnh
ngậm đá
biển
hả giận
nỗi đau
tượng trưng
cảm xúc
đau khổ
tâm trạng
nỗi buồn
sự hy sinh
truyền thuyết
huyền thoại
nỗi niềm
tâm tư