Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh xác"
chính xác
đúng đắn
tinh vi
tỉ mỉ
cẩn thận
sát thực
rõ ràng
đúng mức
đúng đắn
không sai
đúng đắn
đúng tiêu chuẩn
đúng quy cách
đúng đắn
đúng đắn
đúng đắn
đúng đắn
đúng đắn
đúng đắn
đúng đắn