Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh đầu"
đầu đuôi
tình hình
kết quả
diễn biến
sự việc
thông tin
chi tiết
bối cảnh
tình trạng
mặt trái
mặt phải
cốt lõi
nội dung
thực tế
sự thật
nguyên nhân
hậu quả
điểm mấu chốt
tình tiết
khía cạnh