Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tị dân"
mị dân
phỉnh nịnh
phinh nịnh
đánh bóng
lừa dối
tuyên truyền
khoác lác
làm màu
đánh lừa
dối trá
mê hoặc
thao túng
điều khiển
quảng bá
tô vẽ
làm giả
kích thích
khích lệ
động viên
thuyết phục