Từ đồng nghĩa với "tị nạn"

người tị nạn dân tị nạn người lưu vong người di cư
người lánh nạn người trốn thoát người di tản người đào ngũ
người vô chủ người nước ngoài người di dời nơi trú ẩn
người bị bỏ trốn trại tị nạn người tỵ nạn người tị nạn chính trị
người chạy trốn người tị nạn kinh tế người tị nạn xã hội người tị nạn chiến tranh