Từ đồng nghĩa với "tịch cốc"

nhịn ăn tu hành thiền định khổ hạnh
tịnh tâm chuyên chú bỏ ăn tĩnh lặng
tự kỷ luật tự giác thanh tịnh đoạn tuyệt
khắc khổ từ bỏ trì giới tự rèn
tự tu tự nguyện thực hành tĩnh tâm