Từ đồng nghĩa với "tịch kí"

tịch thu chiếm đoạt cướp lấy
trưng thu tịch biên thu hồi đoạt
cướp đoạt lấy lại tước đoạt tịch thu tài sản
tịch thu hàng hóa tịch thu quyền tịch thu đất tịch thu đồ vật
tịch thu chứng cứ tịch thu tài liệu tịch thu phương tiện tịch thu tiền