Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tịch ký"
chữ ký
chữ ký tổng thống
con dấu
chữ ký điện tử
chữ ký số
dấu ấn
dấu hiệu
chứng thực
giấy tờ
hồ sơ
tài liệu
bản sao
giấy chứng nhận
giấy phép
hợp đồng
thỏa thuận
cam kết
điều khoản
giấy tờ pháp lý
dấu mộc