Từ đồng nghĩa với "tịch liêu"

tịch mịch hoang vắng đơn độc cô đơn
lẻ loi vắng vẻ tĩnh lặng tĩnh mịch
vắng mặt một mình độc thân sống độc thân
sự sống độc thân trống trải vắng lặng tịch liêu
cô quạnh hiu quạnh lặng lẽ mồ côi