Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tịch thâu"
tịch thu
thu hồi
chiếm đoạt
cướp
lấy lại
đòi lại
trưng thu
truy thu
thu giữ
bắt giữ
tước đoạt
cầm giữ
lấy đi
lấy mất
đánh cắp
chiếm lấy
thu gom
thu nạp
thu hồi lại
tịch biên