Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tịnh giới"
giới luật thuần túy
giới luật
giáo điều
giáo lý
luật pháp
nguyên tắc
điều răn
giới hạn
cấm chỉ
thánh chỉ
đạo lý
đạo đức
tín ngưỡng
pháp môn
pháp luật
tín điều
nghi thức
quy tắc
hạnh kiểm
tâm linh
thanh tịnh