Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tịnh thổ"
tịnh tiến
tịnh chuyển
tịnh động
tịnh hóa
tịnh lạc
tịnh hình
tịnh vị
tịnh trạng
tịnh độ
tịnh không
tịnh mạch
tịnh phẳng
tịnh trục
tịnh quang
tịnh cầu
tịnh tuyến
tịnh hệ
tịnh không gian
tịnh phương
tịnh biểu