Từ đồng nghĩa với "tịnh thổ"

tịnh tiến tịnh chuyển tịnh động tịnh hóa
tịnh lạc tịnh hình tịnh vị tịnh trạng
tịnh độ tịnh không tịnh mạch tịnh phẳng
tịnh trục tịnh quang tịnh cầu tịnh tuyến
tịnh hệ tịnh không gian tịnh phương tịnh biểu