Từ đồng nghĩa với "tịt mít"

tịt mít không hiểu không biết mù tịt
không rõ bối rối lúng túng khó hiểu
không nghĩ ra đầu óc trống rỗng không nhớ không có ý tưởng
không có câu trả lời không có giải pháp không thể diễn đạt không thể lý giải
không thể hiểu nổi không thể nghĩ ra đầu óc tê liệt đầu óc ngưng trệ