Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỏ ra"
biểu lộ
bộc lộ
thể hiện
cho thấy
tỏ rõ
lộ ra
chứng tỏ
phô trương
trình diễn
xuất hiện
biểu diễn
trình
chỉ ra
chỉ
dẫn
phát lộ
phô bày
minh chứng
đưa ra
tỏ
tỏ bày